Có 2 kết quả:
拍击 pāi jī ㄆㄞ ㄐㄧ • 拍擊 pāi jī ㄆㄞ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
đập, đánh, vỗ
Từ điển Trung-Anh
(1) to smack
(2) to beat
(2) to beat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đập, đánh, vỗ
Từ điển Trung-Anh
(1) to smack
(2) to beat
(2) to beat
Bình luận 0